Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
231795

Tình hình kết quả giải quyết TTHC tại cơ quan đơn vị

Ngày 06/10/2020 00:00:00

Kết quả TTHC tại UBND xã Nga Liên từ ngày 01/09/2020 đến hết ngày 30/09/2020




Biểu số 06a/VPCP/KSTT

Ban hành theo Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017

TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI

CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT TTHC

(Từ ngày 01/09/2020 đến ngày 30/09/2020)

UBND XÃ NGA LIÊN

---------------

Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC

STT

Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp

Số hồ sơ nhận giải quyết

Kết quả giải quyết

Số hồ sơ giải quyết theo cơ chế một cửa

Tổng số

Trong đó

Số hồ sơ đã giải quyết

Số hồ sơ đang giải quyết

Tổng số

Đã giải quyết

Đang giải quyết

Số mới tiếp nhận trực tuyến

Số kỳ trước chuyển qua

Số mới tiếp nhận(trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính)

Tổng số

Trả đúng thời hạn

Trả quá hạn

Tổng số

Chưa đến hạn

Quá hạn

Đúng thời hạn

Quá thời hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống GDQD và các cơ sở khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Lĩnh vực Bảo hiểm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Lĩnh vực Bảo trợ xã hội

1

0

0

1

1

1

0

0

0

0

1

1

0

0

5

Lĩnh vực Bảo vệ chăm sóc trẻ em

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Lĩnh vực Bồi thường nhà nước

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Lĩnh vực Chính quyền địa phương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Lĩnh vực Chính sách

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Lĩnh vực Chứng thực

199

0

1

198

193

192

1

6

6

0

199

193

0

6

10

Lĩnh vực Công tác dân tộc

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Lĩnh vực Dân số - KHHGĐ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Lĩnh vực Đất đai

9

0

1

8

7

7

0

2

2

0

9

7

0

2

13

Lĩnh vực Đường thủy nội địa

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

16

Lĩnh vực Hộ tịch

29

28

0

1

29

29

0

0

0

0

29

29

0

0

17

Lĩnh vực Hoạt động tín dụng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

18

Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

19

Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

20

Lĩnh vực Lâm nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

21

Lĩnh vực Lâm nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

22

Lĩnh vực Lao động tiền lương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

23

Lĩnh vực Lễ hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

24

Lĩnh vực Môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

25

Lĩnh vực Người có công

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

26

Lĩnh vực Nông nghiệp và PTNT

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

27

Lĩnh vực Nông thôn mới

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

28

Lĩnh vực Nuôi con nuôi

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

29

Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

30

Lĩnh Vực phòng chống thiên tai

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

31

Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

32

Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

33

Lĩnh vực Tài nguyên nước

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

34

Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

35

Lĩnh vực Thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

36

Lĩnh vực Thi đua khen thưởng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

37

Lĩnh vực Thi đua, khen thưởng Trung ương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

38

Lĩnh vực Thư viện

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

39

Lĩnh vực Thủy lợi

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

40

Lĩnh vực Tiếp công dân

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

41

Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

42

Lĩnh vực Trồng trọt

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

43

Lĩnh vực Văn hóa cơ sở

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

44

Lĩnh vực việc làm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

45

Lĩnh vực Xử lý đơn thư

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

--

-Tổng-

238

28

2

208

230

229

1

8

8

0

238

230

0

8

NGƯỜI LẬP BIỂU

(Ký, ghi rõ họ, tên)

Thanh Hóa, ngày 4 tháng 10 năm 2020.

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

Tình hình kết quả giải quyết TTHC tại cơ quan đơn vị

Đăng lúc: 06/10/2020 00:00:00 (GMT+7)

Kết quả TTHC tại UBND xã Nga Liên từ ngày 01/09/2020 đến hết ngày 30/09/2020




Biểu số 06a/VPCP/KSTT

Ban hành theo Thông tư số 02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017

TÌNH HÌNH, KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC TẠI

CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC TIẾP GIẢI QUYẾT TTHC

(Từ ngày 01/09/2020 đến ngày 30/09/2020)

UBND XÃ NGA LIÊN

---------------

Đơn vị tính: Số hồ sơ TTHC

STT

Lĩnh vực, công việc giải quyết theo cấp

Số hồ sơ nhận giải quyết

Kết quả giải quyết

Số hồ sơ giải quyết theo cơ chế một cửa

Tổng số

Trong đó

Số hồ sơ đã giải quyết

Số hồ sơ đang giải quyết

Tổng số

Đã giải quyết

Đang giải quyết

Số mới tiếp nhận trực tuyến

Số kỳ trước chuyển qua

Số mới tiếp nhận(trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính)

Tổng số

Trả đúng thời hạn

Trả quá hạn

Tổng số

Chưa đến hạn

Quá hạn

Đúng thời hạn

Quá thời hạn

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

(11)

(12)

(13)

(14)

(15)

(16)

1

Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống GDQD và các cơ sở khác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Lĩnh vực An toàn đập, hồ chứa thủy điện

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Lĩnh vực Bảo hiểm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Lĩnh vực Bảo trợ xã hội

1

0

0

1

1

1

0

0

0

0

1

1

0

0

5

Lĩnh vực Bảo vệ chăm sóc trẻ em

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Lĩnh vực Bồi thường nhà nước

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Lĩnh vực Chính quyền địa phương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Lĩnh vực Chính sách

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Lĩnh vực Chứng thực

199

0

1

198

193

192

1

6

6

0

199

193

0

6

10

Lĩnh vực Công tác dân tộc

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Lĩnh vực Dân số - KHHGĐ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Lĩnh vực Đất đai

9

0

1

8

7

7

0

2

2

0

9

7

0

2

13

Lĩnh vực Đường thủy nội địa

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

16

Lĩnh vực Hộ tịch

29

28

0

1

29

29

0

0

0

0

29

29

0

0

17

Lĩnh vực Hoạt động tín dụng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

18

Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

19

Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

20

Lĩnh vực Lâm nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

21

Lĩnh vực Lâm nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

22

Lĩnh vực Lao động tiền lương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

23

Lĩnh vực Lễ hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

24

Lĩnh vực Môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

25

Lĩnh vực Người có công

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

26

Lĩnh vực Nông nghiệp và PTNT

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

27

Lĩnh vực Nông thôn mới

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

28

Lĩnh vực Nuôi con nuôi

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

29

Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

30

Lĩnh Vực phòng chống thiên tai

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

31

Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

32

Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

33

Lĩnh vực Tài nguyên nước

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

34

Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

35

Lĩnh vực Thể dục thể thao

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

36

Lĩnh vực Thi đua khen thưởng

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

37

Lĩnh vực Thi đua, khen thưởng Trung ương

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

38

Lĩnh vực Thư viện

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

39

Lĩnh vực Thủy lợi

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

40

Lĩnh vực Tiếp công dân

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

41

Lĩnh vực Tôn giáo Chính phủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

42

Lĩnh vực Trồng trọt

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

43

Lĩnh vực Văn hóa cơ sở

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

44

Lĩnh vực việc làm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

45

Lĩnh vực Xử lý đơn thư

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

--

-Tổng-

238

28

2

208

230

229

1

8

8

0

238

230

0

8

NGƯỜI LẬP BIỂU

(Ký, ghi rõ họ, tên)

Thanh Hóa, ngày 4 tháng 10 năm 2020.

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)

Từ khóa bài viết: