KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TTHC QUÝ II NĂM 2022 | |
| STT | Mã hồ sơ | Người nộp | Chủ hồ sơ | Tên hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Ngày hẹn trả | Tình trạng | |
| 1 | 000.05.29.H56-220614-0015 | VŨ THỊ THỦY | VŨ THỊ THỦY | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 2 | 000.05.29.H56-220614-0014 | VŨ THỊ HOA | VŨ THỊ HOA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 3 | 000.05.29.H56-220614-0013 | TRẦN VĂN SEN | TRẦN VĂN SEN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 4 | 000.05.29.H56-220614-0012 | VŨ THỊ QUÝ | VŨ THỊ QUÝ | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 5 | 000.05.29.H56-220614-0011 | TRẦN THỊ HUYỀN | TRẦN THỊ HUYỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 6 | 000.05.29.H56-220614-0010 | TRẦN THỊ HIỀN | TRẦN THỊ HIỀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 7 | 000.05.29.H56-220614-0009 | PHẠM VĂN TUÂN | PHẠM VĂN TUÂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 8 | 000.05.29.H56-220614-0008 | PHẠM THỊ TUYẾT | PHẠM THỊ TUYẾT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 9 | 000.05.29.H56-220614-0007 | PHẠM THỊ NGỌC | PHẠM THỊ NGỌC | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 10 | 000.05.29.H56-220614-0006 | PHẠM CAO CƯỜNG | PHẠM CAO CƯỜNG | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 11 | 000.05.29.H56-220614-0005 | NGUYỄN VĂN THỨC | NGUYỄN VĂN THỨC | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 12 | 000.05.29.H56-220614-0004 | NGUYỄN VĂN NAM | NGUYỄN VĂN NAM | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 13 | 000.05.29.H56-220614-0003 | NGUYỄN THỊ THẮM | NGUYỄN THỊ THẮM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 14 | 000.05.29.H56-220614-0002 | NGUYỄN THỊ KIM | NGUYỄN THỊ KIM | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 15 | 000.05.29.H56-220614-0001 | NGUYỄN THỊ HÀO | NGUYỄN THỊ HÀO | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 14/06/2022 | 15/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 16 | 000.05.29.H56-220713-1001 | TRẦN THỊ THƠM | TRẦN THỊ THƠM | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 14/06/2022 | 21/06/2022 | Đã trả Quá hạn | |
| 17 | 000.05.29.H56-220609-0007 | VŨ VĂN ĐOÀN | VŨ VĂN ĐOÀN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2022 | 10/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 18 | 000.05.29.H56-220609-0006 | TRẦN VĂN ĐIỆP | TRẦN VĂN ĐIỆP | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2022 | 10/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 19 | 000.05.29.H56-220609-0005 | TRẦN THỊ NGÁT | TRẦN THỊ NGÁT | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 09/06/2022 | 10/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 20 | 000.05.29.H56-220609-0004 | TRẦN THỊ NGÁT | TRẦN THỊ NGÁT | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2022 | 10/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 21 | 000.05.29.H56-220609-0003 | PHẠM VĂN ĐỒNG | PHẠM VĂN ĐỒNG | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 09/06/2022 | 10/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 22 | 000.05.29.H56-220609-0002 | ĐỖ VĂN HẠNH | ĐỖ VĂN HẠNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 09/06/2022 | 10/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 23 | 000.05.29.H56-220609-0001 | VŨ VĂN CHỨC | VŨ VĂN CHỨC | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 09/06/2022 | 14/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 24 | 000.05.29.H56-220603-0005 | Trần Huyền Diệu | Trần Huyền Diệu | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/06/2022 | 06/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 25 | 000.05.29.H56-220603-0004 | Trần Thị Mơ | Trần Thị Mơ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/06/2022 | 06/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 26 | 000.05.29.H56-220603-0003 | Trần Thị Mơ | Trần Thị Mơ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/06/2022 | 06/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 27 | 000.05.29.H56-220603-0002 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Nguyễn Thị Khánh Ly | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/06/2022 | 06/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 28 | 000.05.29.H56-220603-0001 | Trịnh Văn Hải | Trịnh Văn Hải | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 03/06/2022 | 06/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 29 | 000.05.29.H56-220602-0001 | Trịnh Minh Đức | Trịnh Minh Đức | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 02/06/2022 | 03/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 30 | 000.05.29.H56-220527-0001 | VŨ VĂN CẦN | VŨ VĂN CẦN | Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng | 27/05/2022 | 07/06/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 31 | 000.05.29.H56-220525-0001 | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 25/05/2022 | 27/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 32 | 000.05.29.H56-220523-1001 | MAI VĂN CƯỜNG | MAI VĂN CƯỜNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 23/05/2022 | 24/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 33 | 000.05.29.H56-220523-0004 | PHẠM THỊ QUYÊN | PHẠM THỊ QUYÊN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/05/2022 | 24/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 34 | 000.05.29.H56-220523-0003 | MAI THỊ LÀNH | MAI THỊ LÀNH | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/05/2022 | 24/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 35 | 000.05.29.H56-220523-0002 | Vũ Thị Dung | Vũ Thị Dung | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 23/05/2022 | 24/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 36 | 000.05.29.H56-220523-0001 | Mai Thị Huệ | Mai Thị Huệ | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 23/05/2022 | 24/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 37 | 000.05.29.H56-220520-0003 | ĐỖ MINH PHƯƠNG | ĐỖ MINH PHƯƠNG | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 20/05/2022 | 24/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 38 | 000.05.29.H56-220520-1002 | NGUYỄN VĂN THẮNG | NGUYỄN VĂN THẮNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 20/05/2022 | 25/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 39 | 000.05.29.H56-220520-1003 | ĐINH THỊ THẮM | ĐINH THỊ THẮM | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 20/05/2022 | 25/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 40 | 000.05.29.H56-220520-1001 | PHẠM THỊ QUỲNH | PHẠM THỊ QUỲNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 41 | 000.05.29.H56-220520-1004 | NGUYỄN THÀNH QUANG | NGUYỄN THÀNH QUANG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 42 | 000.05.29.H56-220520-1005 | NGUYỄN THỊ NGA | NGUYỄN THỊ NGA | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 43 | 000.05.29.H56-220520-1009 | PHẠM THỊ XINH | PHẠM THỊ XINH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 44 | 000.05.29.H56-220520-1010 | TRẦN THỊ XUYẾN | TRẦN THỊ XUYẾN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 45 | 000.05.29.H56-220520-1006 | NGUYỄN VĂN THUẦN | NGUYỄN VĂN THUẦN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 46 | 000.05.29.H56-220520-1007 | NGUYỄN VĂN THUẦN | NGUYỄN VĂN THUẦN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 47 | 000.05.29.H56-220520-1008 | PHAN VĂN GIANG | PHAN VĂN GIANG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 48 | 000.05.29.H56-220520-0002 | Phạm Thị Thúy | Phạm Thị Thúy | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/05/2022 | 23/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 49 | 000.05.29.H56-220520-0001 | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | NGUYỄN QUỐC ĐẠT | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 20/05/2022 | 25/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 50 | 000.05.29.H56-220519-0002 | Nguyễn Mai Phương Hoa | Nguyễn Mai Phương Hoa | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 19/05/2022 | 20/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 51 | 000.05.29.H56-220519-0001 | Trần Thị Huệ | Trần Thị Huệ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 19/05/2022 | 20/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 52 | 000.05.29.H56-220517-0005 | Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 53 | 000.05.29.H56-220517-0004 | Trần Thị Thảo | Trần Thị Thảo | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 17/05/2022 | 18/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 54 | 000.05.29.H56-220517-0003 | Tống văn Quyền | Tống Văn Quyền | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 17/05/2022 | 18/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 55 | 000.05.29.H56-220517-0002 | Nguyễn Thị Ngà | Nguyễn Thị Ngà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 17/05/2022 | 18/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 56 | 000.05.29.H56-220517-0001 | Nguyễn Thị Ngà | Nguyễn Thị Ngà | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 17/05/2022 | 18/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 57 | 000.05.29.H56-220516-0008 | Phạm Thị Huyền | Phạm Thị Huyền | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 16/05/2022 | 17/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 58 | 000.05.29.H56-220516-0007 | Trần Thị Mai | Trần Thị Mai | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/05/2022 | 17/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 59 | 000.05.29.H56-220516-0006 | Trần Văn Điệp | Trần văn Điệp | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/05/2022 | 17/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 60 | 000.05.29.H56-220516-0005 | Vũ Thị Nhung | Vũ Thị Nhung | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/05/2022 | 17/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 61 | 000.05.29.H56-220516-0004 | Trần Thị Hoa | Trần Thị Hoa | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 16/05/2022 | 17/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 62 | 000.05.29.H56-220516-0003 | Nguyễn Thị Nụ | Nguyễn Thị Nụ | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 16/05/2022 | 17/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 63 | 000.05.29.H56-220516-0002 | Phạm Văn Lâm | Phạm Văn Lâm | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 16/05/2022 | 17/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 64 | 000.05.29.H56-220516-0001 | Trần Viết Lương | Trần Viết Lương | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 16/05/2022 | 17/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 65 | 000.05.29.H56-220513-0003 | Phạm Thị Hương | Phạm Thị Hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2022 | 16/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 66 | 000.05.29.H56-220513-0002 | Ngô Quang Hưng | Ngô Quang Hưng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 13/05/2022 | 16/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 67 | 000.05.29.H56-220513-0001 | Ninh Thị Phương Thảo | Ninh Thị Phương Thảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 13/05/2022 | 16/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 68 | 000.05.29.H56-220512-0004 | NGUYỄN NGỌC VĂN | NGUYỄN NGỌC VĂN | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2022 | 13/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 69 | 000.05.29.H56-220512-0003 | NGUYỄN MAI PHƯƠNG HOA | NGUYỄN MAI PHƯƠNG HOA | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 12/05/2022 | 13/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 70 | 000.05.29.H56-220512-0002 | PHẠM SỸ VƯỢNG | PHẠM SỸ VƯỢNG | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 12/05/2022 | 13/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 71 | 000.05.29.H56-220512-0001 | TRẦN VĂN HOAN | TRẦN VĂN HOAN | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 12/05/2022 | 16/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 72 | 000.05.29.H56-220510-0002 | NGUYỄN VĂN HÒA | TRẦN VĂN YÊN | Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng | 10/05/2022 | 31/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 73 | 000.05.29.H56-220510-0001 | TRẦN VĂN DŨNG | TRẦN VĂN DŨNG | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 10/05/2022 | 12/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 74 | 000.05.29.H56-220509-0002 | VŨ THỊ XUYÊN | VŨ THỊ XUYÊN | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 09/05/2022 | 11/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 75 | 000.05.29.H56-220509-1009 | NGUYỄN THỊ NGỢI | NGUYỄN THỊ NGỢI | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 09/05/2022 | 12/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 76 | 000.05.29.H56-220509-1001 | TRẦN XUÂN NGHĨA | TRẦN XUÂN NGHĨA | Thủ tục đăng ký khai sinh | 09/05/2022 | 10/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 77 | 000.05.29.H56-220509-1002 | NGUYỄN VĂN CỘNG | NGUYỄN VĂN CỘNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 09/05/2022 | 10/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 78 | 000.05.29.H56-220509-1003 | TRẦN VĂN HÀ | TRẦN VĂN HÀ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 09/05/2022 | 10/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 79 | 000.05.29.H56-220509-1004 | PHẠM VĂN DUYÊN | PHẠM VĂN DUYÊN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 09/05/2022 | 12/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 80 | 000.05.29.H56-220509-1005 | NGUYỄN VĂN HIỆP | NGUYỄN VĂN HIỆP | Thủ tục đăng ký kết hôn | 09/05/2022 | 12/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 81 | 000.05.29.H56-220509-1006 | PHẠM VĂN TẠO | PHẠM VĂN TẠO | Thủ tục đăng ký kết hôn | 09/05/2022 | 12/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 82 | 000.05.29.H56-220509-1007 | LÝ THỊ HÀ | LÝ THỊ HÀ | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/05/2022 | 10/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 83 | 000.05.29.H56-220509-1008 | HOÀNG THỊ DUNG | HOÀNG THỊ DUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 09/05/2022 | 10/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 84 | 000.05.29.H56-220509-0001 | NGUYỄN VĂN LƯU | NGUYỄN VĂN LƯU | Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng | 09/05/2022 | 30/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 85 | 000.05.29.H56-220504-0002 | MAI VĂN ĐOÀN | MAI VĂN ĐOÀN | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 04/05/2022 | 06/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 86 | 000.05.29.H56-220504-0001 | Ninh Thị Phương Thảo | Ninh Thị Phương Thảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 04/05/2022 | 05/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 87 | 000.05.29.H56-220427-0001 | VŨ VĂN HOÀNG | VŨ VĂN HOÀNG | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 27/04/2022 | 06/05/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 88 | 000.05.29.H56-220426-0001 | Nguyễn Thị Nhật Hòa | Nguyễn Thị Nhật Hòa | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 26/04/2022 | 27/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 89 | 000.05.29.H56-220425-0004 | Nguyễn Thiên Hảo | Nguyễn Thiên Hảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/04/2022 | 26/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 90 | 000.05.29.H56-220425-0003 | Phạm Văn khanh | Phạm Văn khanh | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 25/04/2022 | 26/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 91 | 000.05.29.H56-220425-0002 | Mai Thị Xinh | Mai Thị Xinh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 25/04/2022 | 26/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 92 | 000.05.29.H56-220425-0001 | Vũ Văn Trường | Vũ Văn Trường | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 25/04/2022 | 26/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 93 | 000.05.29.H56-220422-0001 | Vũ Văn Trường | Vũ Văn Trường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 22/04/2022 | 25/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 94 | 000.05.29.H56-220421-0005 | Nguyễn Thị Vân | Nguyễn Thị Vân | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/04/2022 | 22/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 95 | 000.05.29.H56-220421-0004 | Nguyễn Thị Vân | Nguyễn Thị Vân | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 21/04/2022 | 22/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 96 | 000.05.29.H56-220421-0003 | Nguyễn Thị Linh | Nguyễn Thị Linh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 21/04/2022 | 22/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 97 | 000.05.29.H56-220421-0002 | Mai Thị Mơ | Mai Thị Mơ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/04/2022 | 22/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 98 | 000.05.29.H56-220421-0001 | Phạm Văn Giang | Phạm Văn Giang | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 21/04/2022 | 22/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 99 | 000.05.29.H56-220420-0005 | Phan Thị Huyên | Phan Thị Huyên | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/04/2022 | 21/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 100 | 000.05.29.H56-220420-0004 | Phan Thị huyền | Phan Thị Huyền | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 20/04/2022 | 21/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 101 | 000.05.29.H56-220420-0002 | Trần Văn bằng | Trần Văn Bằng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/04/2022 | 21/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 102 | 000.05.29.H56-220420-0003 | PHẠM VĂN HUYNH | PHẠM VĂN HUYNH | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 20/04/2022 | 22/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 103 | 000.05.29.H56-220420-0001 | Vũ Thị Là | Vũ Thị Là | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 20/04/2022 | 21/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 104 | 000.05.29.H56-220419-0001 | VŨ VĂN HÙNG | VŨ VĂN HÙNG | Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng | 19/04/2022 | 28/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 105 | 000.05.29.H56-220418-0001 | MAI THỊ HƯỜNG | MAI THỊ HƯỜNG | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 18/04/2022 | 25/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 106 | 000.05.29.H56-220415-0002 | Nguyễn Thị Phượng | Nguyễn Thị Phượng | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 107 | 000.05.29.H56-220415-0001 | Trần Thị Dung | Trần Thị Dung | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 108 | 000.05.29.H56-220415-1009 | NGUYỄN VĂN HẠNH | NGUYỄN VĂN HẠNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 109 | 000.05.29.H56-220415-1001 | ĐINH THỊ ĐIỆP | ĐINH THỊ ĐIỆP | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 15/04/2022 | 20/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 110 | 000.05.29.H56-220415-1002 | TRẦN NGỌC BÍCH | TRẦN NGỌC BÍCH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 111 | 000.05.29.H56-220415-1003 | HOÀNG VĂN ĐỊNH | HOÀNG VĂN ĐỊNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 112 | 000.05.29.H56-220415-1004 | NGUYỄN DUY NGỌC | NGUYỄN DUY NGỌC | Thủ tục đăng ký khai sinh | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 113 | 000.05.29.H56-220415-1005 | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | TRẦN THỊ BÍCH NGỌC | Thủ tục đăng ký khai sinh | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 114 | 000.05.29.H56-220415-1006 | NGUYỄN VĂN TRUNG | NGUYỄN VĂN TRUNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 115 | 000.05.29.H56-220415-1007 | NGUYỄN VĂN HẠNH | NGUYỄN VĂN HẠNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 15/04/2022 | 18/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 116 | 000.05.29.H56-220415-1008 | PHAN VAN THANG | PHAN VAN THANG | Thủ tục đăng ký kết hôn | 15/04/2022 | 20/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 117 | 000.05.29.H56-220413-0001 | TRẦN THỊ CẦU | TRẦN THỊ CẦU | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 12/04/2022 | 15/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 118 | 000.05.29.H56-220406-0004 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. | 06/04/2022 | 08/04/2022 | Chờ trả Đúng hạn | |
| 119 | 000.05.29.H56-220406-0003 | Phạm Thị Hà | Phạm Thị Hà | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 120 | 000.05.29.H56-220406-0002 | Phạm Thị Hà | Phạm Thị Hà | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 121 | 000.05.29.H56-220406-0001 | PHẠM SỸ ĐẠI | NGUYỄN VĂN NGHỊ | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 06/04/2022 | 25/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 122 | 000.05.29.H56-220406-1009 | NGUYỄN TRUNG TỈNH | NGUYỄN TRUNG TỈNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 123 | 000.05.29.H56-220406-1001 | NGUYỄN VĂN THỊNH | NGUYỄN VĂN THỊNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 124 | 000.05.29.H56-220406-1002 | TRẦN QUANG LONG | TRẦN QUANG LONG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 125 | 000.05.29.H56-220406-1003 | VŨ MẠNH HÙNG | VŨ MẠNH HÙNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 126 | 000.05.29.H56-220406-1004 | VŨ VĂN GIÁP | VŨ VĂN GIÁP | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 127 | 000.05.29.H56-220406-1005 | PHẠM VĂN TÂM | PHẠM VĂN TÂM | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 128 | 000.05.29.H56-220406-1006 | TRẦN THỊ NGOÃN | TRẦN THỊ NGOÃN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 129 | 000.05.29.H56-220406-1007 | PHẠM THỊ ÁNH | PHẠM THỊ ÁNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 130 | 000.05.29.H56-220406-1008 | NGUYỄN VĂN QUANG | NGUYỄN VĂN QUANG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 06/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 131 | 000.05.29.H56-220405-0003 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Nguyễn Thị Cẩm Vân | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 05/04/2022 | 06/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 132 | 000.05.29.H56-220405-0002 | Mai Văn Đại | Mai Văn Đại | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 05/04/2022 | 06/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 133 | 000.05.29.H56-220405-0001 | NGUYỄN VĂN TAM | NGUYỄN VĂN TAM | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 05/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 134 | 000.05.29.H56-220331-1005 | TRẦN VIẾT LƯƠNG | TRẦN VIẾT LƯƠNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 04/04/2022 | 07/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 135 | 000.05.29.H56-220401-0002 | Lưu Thị Nhạn | Lưu Thị Nhạn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/04/2022 | 04/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 136 | 000.05.29.H56-220401-0001 | Trần Thị Bích | Trần Thị Bích | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 01/04/2022 | 04/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 137 | 000.05.29.H56-220331-1001 | MAI VĂN PHÚ | MAI VĂN PHÚ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 31/03/2022 | 01/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 138 | 000.05.29.H56-220331-1002 | MAI VĂN BÌNH | MAI VĂN BÌNH | Thủ tục đăng ký khai sinh | 31/03/2022 | 01/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 139 | 000.05.29.H56-220331-1003 | TRẦN THỊ NGOÃN | TRẦN THỊ NGOÃN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 31/03/2022 | 01/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 140 | 000.05.29.H56-220331-1004 | VŨ THỊ NHUNG | VŨ THỊ NHUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 31/03/2022 | 01/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 141 | 000.05.29.H56-220331-0003 | Nguyễn Thị Nhật | Nguyễn Thị Nhật | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 31/03/2022 | 01/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 142 | 000.05.29.H56-220331-0002 | Ngô Thị Hương Huệ | Ngô thị Hương Huệ | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 31/03/2022 | 01/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 143 | 000.05.29.H56-220331-0001 | Phạm Văn Sơn | Phạm Văn Sơn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 31/03/2022 | 01/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 144 | 000.05.29.H56-220328-1012 | PHẠM VĂN QUYẾT | PHẠM VĂN QUYẾT | Thủ tục đăng ký kết hôn | 28/03/2022 | 31/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 145 | 000.05.29.H56-220328-1008 | PHẠM THỊ LĨNH | PHẠM THỊ LĨNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 146 | 000.05.29.H56-220328-1006 | HOÀNG THỊ DUNG | HOÀNG THỊ DUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 147 | 000.05.29.H56-220328-1004 | VŨ VĂN ĐẠI | VŨ VĂN ĐẠI | Thủ tục đăng ký khai sinh | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 148 | 000.05.29.H56-220328-1003 | TRẦN THỊ LAN | TRẦN THỊ LAN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 149 | 000.05.29.H56-220328-1002 | PHẠM MINH THẮNG | PHẠM MINH THẮNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 28/03/2022 | 31/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 150 | 000.05.29.H56-220328-1001 | HOANG THI BÍCH | HOANG THI BÍCH | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 28/03/2022 | 31/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 151 | 000.05.29.H56-220328-1005 | TRẦN VĂN THẮNG | TRẦN VĂN THẮNG | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 28/03/2022 | 31/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 152 | 000.05.29.H56-220328-1007 | ĐẶNG THỊ DUNG | ĐẶNG THỊ DUNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 153 | 000.05.29.H56-220328-1009 | NGUYỄN VĂN HẠNH | NGUYỄN VĂN HẠNH | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 154 | 000.05.29.H56-220328-1010 | MAI SỸ PHÒNG | MAI SỸ PHÒNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 155 | 000.05.29.H56-220328-0005 | Đỗ Văn Nam | Đỗ Văn Nam | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 156 | 000.05.29.H56-220328-0004 | Trần Thị Loan | Trần Thị Loan | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 157 | 000.05.29.H56-220328-0003 | Trần Thị Mầu | Trần Thị Mầu | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 158 | 000.05.29.H56-220328-0002 | Mai Thị Huệ | Mai Thị Huệ | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 28/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 159 | 000.05.29.H56-220325-0001 | Mai Thị Huệ | Mai Thị Huệ | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 25/03/2022 | 28/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 160 | 000.05.29.H56-220324-0006 | Bùi Thị Diễm | Bùi thị Diễm | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 24/03/2022 | 25/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 161 | 000.05.29.H56-220324-0005 | Nguyễn Văn Hà | Nguyễn Văn Hà | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 24/03/2022 | 25/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 162 | 000.05.29.H56-220324-0004 | Nguyễn Thị Hồng Trang | Nguyễn Thị Hồng Trang | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 24/03/2022 | 25/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 163 | 000.05.29.H56-220324-0003 | Nguyễn Thị Hồng Trang | Nguyễn Thị Hồng Trang | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/03/2022 | 25/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 164 | 000.05.29.H56-220324-0002 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Nguyễn Thị Bích Phượng | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 24/03/2022 | 25/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 165 | 000.05.29.H56-220324-0001 | Nguyễn Văn Mạnh | Nguyễn Văn Mạnh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 24/03/2022 | 25/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 166 | 000.05.29.H56-220323-0009 | PHẠM THỊ LIÊN | PHẠM THỊ LIÊN | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất (Tặng cho QSD đất) | 23/03/2022 | 01/04/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 167 | 000.05.29.H56-220323-0008 | Nguyễn Văn Hoàn | Nguyễn Văn Hoàn | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 168 | 000.05.29.H56-220323-0007 | Nguyễn Văn Hoàn | Nguyễn Văn Hoàn | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 169 | 000.05.29.H56-220323-0006 | Trần Văn Phi | Trần Văn Phi | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 170 | 000.05.29.H56-220323-0005 | Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 171 | 000.05.29.H56-220323-0004 | Trần Thị Thảo | Chứng Thực | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 172 | 000.05.29.H56-220323-0003 | Phạm Xuân Tiến | Phạm Xuân Tiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 173 | 000.05.29.H56-220323-0002 | Phạm Xuân Tiến | Phạm Xuân Tiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 174 | 000.05.29.H56-220323-0001 | Mai Thị Hương | Mai Thị Hương | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 23/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 175 | 000.05.29.H56-220322-0002 | Phạm Thị Bích | Phạm Thị Bích | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 22/03/2022 | 23/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 176 | 000.05.29.H56-220322-0001 | Phạm Thị Chúc | Phạm thị Chúc | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 22/03/2022 | 23/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 177 | 000.05.29.H56-220321-0009 | Nguyễn Thị Dung | Nguyễn Thị Dungg | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 178 | 000.05.29.H56-220321-0008 | Trần Thị Dung | Trần Thị Dung | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 179 | 000.05.29.H56-220321-0007 | Mai Thị Hương | Mai Thị Hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 180 | 000.05.29.H56-220321-0006 | Mai Thị Hương | Mai Thị Hương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 181 | 000.05.29.H56-220321-0005 | Mai Thị Hương | Mai Thị Hương | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 182 | 000.05.29.H56-220321-0004 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyễn Thị thảo | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 183 | 000.05.29.H56-220321-0003 | Ngô Văn Bình | Ngô Văn Bình | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 184 | 000.05.29.H56-220321-0002 | Phạm Thị Duyên | Phạm Thị Duyên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 185 | 000.05.29.H56-220321-1001 | VŨ VĂN TRƯỜNG | VŨ VĂN TRƯỜNG | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 186 | 000.05.29.H56-220321-1002 | VŨ VĂN ĐẠI | VŨ VĂN ĐẠI | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 21/03/2022 | 28/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 187 | 000.05.29.H56-220321-1003 | PHAN THỊ HUYỀN | PHAN THỊ HUYỀN | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 188 | 000.05.29.H56-220321-1004 | VŨ THỊ L:OAN | VŨ THỊ L:OAN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 189 | 000.05.29.H56-220321-1005 | TRẦN THỊ LIỄU | TRẦN THỊ LIỄU | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 190 | 000.05.29.H56-220321-1006 | PHẠM SỸ HOÀNG | PHẠM SỸ HOÀNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 191 | 000.05.29.H56-220321-1007 | NGUYỄN VĂN THÁI | NGUYỄN VĂN THÁI | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 192 | 000.05.29.H56-220321-1008 | MAI NHƯ TOẢN | MAI NHƯ TOẢN | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 193 | 000.05.29.H56-220321-1009 | NGẠO THỊ HƯỜNG | NGẠO THỊ HƯỜNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 194 | 000.05.29.H56-220321-1010 | NGỌ THỊ HƯỜNG | NGỌ THỊ HƯỜNG | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 195 | 000.05.29.H56-220321-1011 | NGUYỄN VĂN PHỐ | NGUYỄN VĂN PHỐ | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 196 | 000.05.29.H56-220321-1012 | PHẠM SỸ ĐẠI | PHẠM SỸ ĐẠI | Thủ tục đăng ký khai sinh | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 197 | 000.05.29.H56-220321-1013 | VŨ VĂN ĐẠI | VŨ VĂN ĐẠI | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 21/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 198 | 000.05.29.H56-220321-1014 | NGUYÊN THỊ BÍCH | NGUYÊN THỊ BÍCH | Thủ tục đăng ký kết hôn | 21/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 199 | 000.05.29.H56-220321-1016 | NGUYỄN THỊ LIÊN | NGUYỄN THỊ LIÊN | Thủ tục đăng ký kết hôn | 21/03/2022 | 24/03/2022 | Đã trả Đúng hạn | |
| 200 | 000.05.29.H56-220321-0001 | Nguyễn Văn Thiên | Nguyễn Văn Thiên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 21/03/2022 | 22/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 201 | 000.05.29.H56-220316-0006 | NGUYỄN VĂN KIÊN | NGUYỄN VĂN KIÊN | Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng | 16/03/2022 | 25/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 202 | 000.05.29.H56-220316-0005 | Nguyễn Văn Thiên | Nguyễn Văn Thiên | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/03/2022 | 17/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 203 | 000.05.29.H56-220316-0004 | Trần Thị Loan | Trần thị Loan | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 16/03/2022 | 17/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 204 | 000.05.29.H56-220316-0003 | Nguyễn Thị Linh | Nguyễn Thị Linh | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 16/03/2022 | 17/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 205 | 000.05.29.H56-220316-0002 | Phạm văn Chiến | Phạm Văn Chiến | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 16/03/2022 | 17/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 206 | 000.05.29.H56-220316-0001 | Mai Thị Vân | Mai Thị Vân | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 16/03/2022 | 17/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 207 | 000.05.29.H56-220315-0005 | Nguyễn Văn Dương | Nguyễn Văn Dương | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/03/2022 | 16/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 208 | 000.05.29.H56-220315-0004 | Đặng Văn Cường | Đặng Văn Cường | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 15/03/2022 | 16/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 209 | 000.05.29.H56-220315-0003 | Lại Phương Nam | Lại Phương Nam | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 15/03/2022 | 16/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 210 | 000.05.29.H56-220315-0002 | Đặng Văn Cường | Đặng Văn Cường | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 15/03/2022 | 16/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
| 211 | 000.05.29.H56-220315-0001 | MAI THANH BÌNH | MAI THANH BÌNH | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 15/03/2022 | 29/03/2022 | Đã trả Đúng hạn |
|
|
| |
| | |